TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải thưởng danh dự

Giải thưởng danh dự

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
giải thưởng danh dự 2

giải thưởng danh dự 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giải thưởng danh dự

honorary award

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prize

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

giải thưởng danh dự

Ehrenpreis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
giải thưởng danh dự 2

Ehrenpräsident

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

giải thưởng danh dự

Prix ​​d'honneur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrenpräsident /der/

giải thưởng danh dự 2;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giải thưởng danh dự

[DE] Ehrenpreis

[EN] honorary award, prize

[FR] Prix ​​d' honneur

[VI] Giải thưởng danh dự