Việt
người có tài năng
nhân tài
Đức
Begabung
er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung
anh ta là một tài năng âm nhạc lớn.
Begabung /die; -, -en/
người có tài năng; nhân tài (begabter Mensch);
anh ta là một tài năng âm nhạc lớn. : er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung