TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người có tài năng

người có tài năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người có tài năng

Begabung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung

anh ta là một tài năng âm nhạc lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begabung /die; -, -en/

người có tài năng; nhân tài (begabter Mensch);

anh ta là một tài năng âm nhạc lớn. : er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung