TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begabung

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người có tài năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begabung

Begabung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine hohe Begabung für etwas haben

rất có năng khiếu về một lĩnh vực nào

Musikalität und mathe matische Begabung sind oft miteinander verbunden

năng khiếu âm nhạc và tài năng toán học thường đi đôi với nhau.

er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung

anh ta là một tài năng âm nhạc lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begabung /die; -, -en/

năng khiếu; tài năng (Talent);

eine hohe Begabung für etwas haben : rất có năng khiếu về một lĩnh vực nào Musikalität und mathe matische Begabung sind oft miteinander verbunden : năng khiếu âm nhạc và tài năng toán học thường đi đôi với nhau.

Begabung /die; -, -en/

người có tài năng; nhân tài (begabter Mensch);

er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung : anh ta là một tài năng âm nhạc lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begabung /f =, -en/

khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, tài năng, khiểu, tài, tài ba, tài hoa.