Begabung /die; -, -en/
năng khiếu;
tài năng (Talent);
eine hohe Begabung für etwas haben : rất có năng khiếu về một lĩnh vực nào Musikalität und mathe matische Begabung sind oft miteinander verbunden : năng khiếu âm nhạc và tài năng toán học thường đi đôi với nhau.
Begabung /die; -, -en/
người có tài năng;
nhân tài (begabter Mensch);
er ist eine außergewöhnliche musikalische Begabung : anh ta là một tài năng âm nhạc lớn.