Việt
khả năng
năng lực
súc
năng khiếu
tài năng
khiểu
tài
tài ba
tài hoa.
Đức
Begabung
Begabung /f =, -en/
khả năng, năng lực, súc, năng khiếu, tài năng, khiểu, tài, tài ba, tài hoa.