Việt
thiên tài
ngưòi thiền tài
nhân tài
bậc anh tài
Đức
Genie
Genie /n -s, -s/
1. thiên tài; 2. ngưòi thiền tài, nhân tài, bậc anh tài; j-m zum - stempeln xem ai là thiên tài..