Việt
-e
tài
khiéu
tài năng
năng khiếu
thiên tài
tài ba
tài hoa
kì tài
ngưòi có tài
ngưòi tài giỏi
bậc thiên tài
bậc kì tài
nhân tài.
Đức
Talent
Talent /n -(e)s,/
1. tài, khiéu, tài năng, năng khiếu, thiên tài, tài ba, tài hoa, kì tài; 2. ngưòi có tài, ngưòi tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kì tài, nhân tài.