Việt
sự khéo léo
tham số thiết kế
tài hoa
kĩ xảo.
sự khéo tay
kỹ năng
kỹ xảo
Anh
skill
design parameter
Đức
Geschicklichkeit
Geschicklichkeit /die; -/
sự khéo léo; sự khéo tay; kỹ năng; kỹ xảo;
Geschicklichkeit /f =/
sự khéo léo, tài hoa, kĩ xảo.
Geschicklichkeit /f/C_THÁI/
[EN] design parameter
[VI] tham số thiết kế