Việt
Kólli kiện
bao
bọc
gói
súc
chồng
nơi để hàng hóa.
Đức
Kollo
Kollo /n -s, -s u/
n -s, -s u Kólli kiện, bao, bọc, gói, súc, chồng, nơi để hàng hóa.