Việt
e
gói
bọc
túi
bao
kiện
súc
chồng.
Đức
Pack I
Pack I /m -(e)s, -e u Pack/
m -(e)s, -e u Packe 1. [cái] gói, bọc, túi, bao; chồng, xấp, tập (báo); chùm, bó, xâu, chuỗi; 2. kiện, bao, gói, súc, chồng.