abkneiien /vt/
véo, ngắt, gắp, cặp ra.
ausschwenken /I vt/
1. súc, tráng; xả, giũ; 2. (kĩ thuật) lật, gắp, xoay, quay; II vi (s) [bị] lệch, nghiêng, trệch, sai lệch; đu dưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, tròng trành.
klappen 1
1 vt: in die Höhe klappen 1 mỏ nắp, nâng cửa, gắp (giường); II vi vỗ, đập, gõ.
umgehend /I a/
gắp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cấp tóc, cấp bách; II adv [một cách] gắp, khẩn, gấp rút, khẩn cắp, cắp tốc, cắp bách.
befristet /a/
thài hạn, hạn định, gắp, khẩn, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp nít, gấp gáp-