Việt
thài hạn
hạn định
gắp
khẩn
khẩn cấp
cấp tốc
cấp bách
gấp nít
gấp gáp-
Đức
befristet
befristet /a/
thài hạn, hạn định, gắp, khẩn, khẩn cấp, cấp tốc, cấp bách, gấp nít, gấp gáp-