abstauben /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nhón;
lấy trộm một món đồ;
lấy trộm một chiếc đồng hồ. 3, (bes. Fußball) tận dụng sơ hỗ của đô' i phương để ghi bàn, ghi bàn một cách dễ dàng. : eine Uhr abstauben
bemausen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
trộm cắp vặt;
xoáy;
chôm chĩa;
nhón (stehlen);
angeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) gắp;
nắm;
nhón;
tìm cách lấy một cách nhẹ nhàng;
nó dùng hai bàn chân kẹp đôi dép mang trong nhà. : er angelte mit beiden Füßen nach den Hausschuhen