TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy trộm một món đồ

nhón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy trộm một món đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy trộm một món đồ

abstauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Uhr abstauben

lấy trộm một chiếc đồng hồ. 3, (bes. Fußball) tận dụng sơ hỗ của đô'i phương để ghi bàn, ghi bàn một cách dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstauben /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) nhón; lấy trộm một món đồ;

lấy trộm một chiếc đồng hồ. 3, (bes. Fußball) tận dụng sơ hỗ của đô' i phương để ghi bàn, ghi bàn một cách dễ dàng. : eine Uhr abstauben