Việt
nhón
lấy trộm một món đồ
Đức
abstauben
eine Uhr abstauben
lấy trộm một chiếc đồng hồ. 3, (bes. Fußball) tận dụng sơ hỗ của đô'i phương để ghi bàn, ghi bàn một cách dễ dàng.
abstauben /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) nhón; lấy trộm một món đồ;
lấy trộm một chiếc đồng hồ. 3, (bes. Fußball) tận dụng sơ hỗ của đô' i phương để ghi bàn, ghi bàn một cách dễ dàng. : eine Uhr abstauben