Việt
trộm cắp vặt
xoáy
cuỗm
nẫng
chôm chĩa
nhón
Đức
bemopsen
bemausen
bemopsen /(sw. V.; hat) (ugs., oft scherzh.)/
trộm cắp vặt; xoáy; cuỗm; nẫng;
bemausen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
trộm cắp vặt; xoáy; chôm chĩa; nhón (stehlen);