TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn trắng

sơn trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuổc màu trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sơn trắng

 white

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whiten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơn trắng

weißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anweißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausweißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betünchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weiß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige Zeit später, vielleicht am folgenden Tag, kommt er, sie haken sich unter, gehen zu den Gärten, schlendern vorbei an den Beeten mit Tulpen, Rosen, Türkenbund und bärtigen Glockenblumen, sitzen unermeßlich lange auf einer weißen Bank aus Zedernholz.

Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some time later, perhaps on the following day, he arrives, they lock arms, walk to the gardens, stroll by the groupings of tulips, roses, martagon lilies, alpine columbines, sit on a white cedar bench for an unmeasurable time.

Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weißen /(sw. V.; hat)/

quét trắng; sơn trắng; quét vôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbleichen /I vt/

quét trắng, sơn trắng; (vải) chuôi, tẩy trắng; II vi (s) xem

anweißen /vt/

1. quét trắng, sơn trắng; quét vôi; 2. (vải) chuội, phiếu, tẩy trắng.

weißen /vt/

1. quét trắng, sơn trắng, quét vôi; 2. chuôi, tẩy trắng.

ausweißen /vt/

1. nhuộm trắng, sơn trắng; 2. làm trắng, tẩy trắng, phiếu.

betünchen /vt/

quét trắng, sơn trắng, quét vôi, chuôi, tẩy trắng.

Weiß /n = u -es/

1. [màu, sắc] trắng, trắng xóa; 2. sơn trắng, thuổc màu trắng; 3. (cô) quân trắng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white, whiten /xây dựng/

sơn trắng