abbleichen /I vt/
quét trắng, sơn trắng; (vải) chuôi, tẩy trắng; II vi (s) xem
anweißen /vt/
1. quét trắng, sơn trắng; quét vôi; 2. (vải) chuội, phiếu, tẩy trắng.
weißen /vt/
1. quét trắng, sơn trắng, quét vôi; 2. chuôi, tẩy trắng.
ausweißen /vt/
1. nhuộm trắng, sơn trắng; 2. làm trắng, tẩy trắng, phiếu.
betünchen /vt/
quét trắng, sơn trắng, quét vôi, chuôi, tẩy trắng.
Weiß /n = u -es/
1. [màu, sắc] trắng, trắng xóa; 2. sơn trắng, thuổc màu trắng; 3. (cô) quân trắng.