Việt
quét trắng
sơn trắng
bị tái
mất màu
bị bay màu
Đức
abbleichen
die Farbe bleicht ab
màu bị phai
abgebleichte Stoffe
vải phai ịmàu.
abbleichen /(sw. V; ist) (selten)/
bị tái; mất màu; bị bay (phai) màu;
die Farbe bleicht ab : màu bị phai abgebleichte Stoffe : vải phai ịmàu.
abbleichen /I vt/
quét trắng, sơn trắng; (vải) chuôi, tẩy trắng; II vi (s) xem