abbleichen /I vt/
quét trắng, sơn trắng; (vải) chuôi, tẩy trắng; II vi (s) xem
anweißen /vt/
1. quét trắng, sơn trắng; quét vôi; 2. (vải) chuội, phiếu, tẩy trắng.
weißen /vt/
1. quét trắng, sơn trắng, quét vôi; 2. chuôi, tẩy trắng.
betünchen /vt/
quét trắng, sơn trắng, quét vôi, chuôi, tẩy trắng.