Việt
trắng
trắng xóa
sơn trắng
thuổc màu trắng
quân trắng.
Đức
Weiß
Weiß /n = u -es/
1. [màu, sắc] trắng, trắng xóa; 2. sơn trắng, thuổc màu trắng; 3. (cô) quân trắng.