Việt
tái mặt
xanh xao
nhợt nhạt
tái mét
tái xanh
làm trắng
tẩy trắng
bể tẩy trắng.
Anh
bleach n
Đức
Bleiche
Bleiche /f =, -n/
1. [sự] tái mặt, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh; 2. [sự] làm trắng, tẩy trắng; 3. bể tẩy trắng.
Bleiche (Bleichmittel)