Việt
gột
rửa
giặt mòn
giặt hỏng.
rủa
nhạt màu
phai màu
bạc màu
lỏ mờ
lu mò
mô nhạt
không rõ ràng
Đức
waschen
reinigen
säubern
verwaschen 1
verwaschen II
verwaschen 1 /vt/
gột, rửa, giặt mòn, giặt hỏng.
verwaschen II /a/
1. [được] gột, rủa; 2. nhạt màu, phai màu, bạc màu; 3. lỏ mờ, lu mò, mô nhạt, không rõ ràng; (nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mò.
- đgt. Dùng nước làm sạch một chỗ bẩn trên quần áo, vải vóc: gột vết bùn trên áo.< br> - 2 đgt. Quấy cho đặc sánh lại: có bột mới gột nên hồ (tng.).
waschen vt, reinigen vt, säubern vt; gột ÓO Kleidung reinigen