Việt
gột
rủa
nhạt màu
phai màu
bạc màu
lỏ mờ
lu mò
mô nhạt
không rõ ràng
Đức
verwaschen II
verwaschen II /a/
1. [được] gột, rủa; 2. nhạt màu, phai màu, bạc màu; 3. lỏ mờ, lu mò, mô nhạt, không rõ ràng; (nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mò.