TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay màu

phai màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bay màu

ausschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwaschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfärben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfärben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vor- hänge sind ausgeschossen

những tấm màn treo đã bị phai màu.

die Farbe war völlig ausgefärbt

màu đã bị phai hểt.

sein Gesicht entfärbte sich

gưang mặt của hắn trở nên tái nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschießen /(st. V.)/

(ist) (südd , österr ) phai màu; bay màu (bleichen, verschießen);

những tấm màn treo đã bị phai màu. : die Vor- hänge sind ausgeschossen

verwaschen /(Adj.)/

(màu) phai; nhạt; bay màu (blass, unausgeprägt);

ausfärben /(sw. V.)/

(ist) mất màu; bay màu; phai màu;

màu đã bị phai hểt. : die Farbe war völlig ausgefärbt

entfärben /(sw. V.; hat)/

mất màu; bay màu; phai màu;

gưang mặt của hắn trở nên tái nhạt. : sein Gesicht entfärbte sich