Việt
gột
rửa
giặt mòn
giặt hỏng.
bị giặt mòn
bị giặt hỏng
bị giặt sờn
bị mòn bởi nước mưa giội
phai
nhạt
bay màu
Đức
verwaschen 1
verwaschen
verwaschen /(Adj.)/
bị giặt mòn; bị giặt hỏng; bị giặt sờn;
bị mòn (hàng chữ khắc trên bia, tượng v v ) bởi nước mưa giội;
(màu) phai; nhạt; bay màu (blass, unausgeprägt);
verwaschen 1 /vt/
gột, rửa, giặt mòn, giặt hỏng.