TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rót xuống

rót xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc màu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rót xuống

hinuntergieBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschießen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschießen II /vi (/

1. rót xuống; 2. phai màu, bạc màu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuntergieBen /(st. V.; hat)/

rót xuống; đổ xuống; trút xuống;