Việt
rót xuống
đổ xuống
trút xuống
s
phai màu
bạc màu.
Đức
hinuntergieBen
abschießen II
abschießen II /vi (/
1. rót xuống; 2. phai màu, bạc màu.
hinuntergieBen /(st. V.; hat)/
rót xuống; đổ xuống; trút xuống;