Việt
trút xuống
rót xuống
đổ xuống
đập mạnh
rơi ầm ầm
Anh
dumping
Đức
hinuntergieBen
prasseln
der Regen prasselt auf das Dach
mưa trút ầm ầm xuống mái nhà.
hinuntergieBen /(st. V.; hat)/
rót xuống; đổ xuống; trút xuống;
prasseln /[’prasoln] (sw. V.)/
(hat/ist) trút xuống (như thác); đập mạnh; rơi ầm ầm;
mưa trút ầm ầm xuống mái nhà. : der Regen prasselt auf das Dach
dumping /cơ khí & công trình/