Việt
phai màu
bạc màu
mất màu
ra màu
làm loang màu sang đồ vật khác
Đức
abfärben
der blaue Pyjama färbte beim Waschen, auf die andere Wäsche ab
bộ py-ja-ma bị bay màu khi giặt, làm lan màu sang quần áo khác.
abfärben /(sw. V.; hat)/
phai màu; bạc màu; mất màu; ra màu; làm loang màu sang đồ vật khác;
bộ py-ja-ma bị bay màu khi giặt, làm lan màu sang quần áo khác. : der blaue Pyjama färbte beim Waschen, auf die andere Wäsche ab