Việt
già đi
trở nên già
bạc đi
bạc ra
hóa màu hoa râm werden
altem
Đức
ergrauen
ergrauen /(sw. V.; ist)/
già đi; trở nên già; (tóc) bạc đi; bạc ra; hóa màu hoa râm (grau[haarig) werden; altem);