Việt
bạc đi
bạc ra
s
xám đi
hiện ra xam xám
trỏ nên màu hoa râm
dày đặc
già đi
trở nên già
hóa màu hoa râm werden
altem
Đức
ergrauen
ergrauen /(sw. V.; ist)/
già đi; trở nên già; (tóc) bạc đi; bạc ra; hóa màu hoa râm (grau[haarig) werden; altem);
ergrauen /vi (/
1. xám đi, hiện ra xam xám; 2. bạc đi, bạc ra, trỏ nên màu hoa râm; già đi, trỏ nên già; 3. dày đặc (bóng tói...)