TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xám đi

xám đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa xám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trđ thành xám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra xam xám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên màu hoa râm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở thành xám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xám đi

grauen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergrauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grauen /(sw. V.; hat)/

(selten) xám đi; trở thành xám; hóa xám (ergrauen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grauen 1 /1 vi/

1. xám đi, trđ thành xám, hóa xám; II vi, vimp rạng sáng, hủng sáng, sáng; es graut schon tròi đã hửng sáng.

ergrauen /vi (/

1. xám đi, hiện ra xam xám; 2. bạc đi, bạc ra, trỏ nên màu hoa râm; già đi, trỏ nên già; 3. dày đặc (bóng tói...)