grauen 1 /1 vi/
1. xám đi, trđ thành xám, hóa xám; II vi, vimp rạng sáng, hủng sáng, sáng; es graut schon tròi đã hửng sáng.
ergrauen /vi (/
1. xám đi, hiện ra xam xám; 2. bạc đi, bạc ra, trỏ nên màu hoa râm; già đi, trỏ nên già; 3. dày đặc (bóng tói...)