Việt
xám đi
hóa xám
trđ thành xám
điểm hoa râm
ngả màu tiêu muối.
trở thành xám
điềm hoa râm
ngả màu muối tiêu
Đức
angegraut
grauen 1
grauen
grauen /(sw. V.; hat)/
(selten) xám đi; trở thành xám; hóa xám (ergrauen);
angegraut /[’angsgraut] (Adj.)/
hóa xám; điềm hoa râm; ngả màu muối tiêu (leicht ergraut);
grauen 1 /1 vi/
1. xám đi, trđ thành xám, hóa xám; II vi, vimp rạng sáng, hủng sáng, sáng; es graut schon tròi đã hửng sáng.
angegraut /a/
hóa xám, điểm hoa râm, ngả màu tiêu muối.