Việt
điểm hoa râm
hóa xám
ngả màu tiêu muối.
Đức
meliert
angegraut
angegraut /a/
hóa xám, điểm hoa râm, ngả màu tiêu muối.
meliert /[me'lkort] (Adj.)/
(tóc) điểm hoa râm;