erblinden /(sw. V.; ist)/
lu mờ;
mờ nhạt;
phai mờ (matt, glanzlos, undurchsichtig werden);
blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/
(màu sắc) nhợt nhạt;
mờ;
mờ nhạt;
lu mờ (hell, matt);
màu đỏ tái : ein blasses Rot màu này quá nhạt. : die Farbe ist zu blass
verschwommen /(Adj.)/
lờ mờ;
lu mờ;
mờ nhạt;
không rõ ràng;
: (nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mờ, không chính xác.
erbleichen /(st u. SW. V.)/
(erbleichte/(ver- altet:) erblich;
ist erbleicht/(veraltet:) er blichen) lu mờ;
mờ nhạt;
phai mờ;
xóa nhòa (verschießen);
schattenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
lờ mờ;
mờ nhạt;
không rõ ràng;
mơ hồ;
mang máng;
mờ ảo;