TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuzzy

mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

mờ nhạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhòe

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

fuzzy

fuzzy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuzzy logic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuzzy theory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fuzzy

vage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unscharf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fuzzy-Logik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unscharfe Logik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fuzzy

logique floue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fuzzy,fuzzy logic,fuzzy theory /IT-TECH/

[DE] Fuzzy-Logik; unscharfe Logik

[EN] fuzzy; fuzzy logic; fuzzy theory

[FR] logique floue

Từ điển phân tích kinh tế

fuzzy /toán học/

mờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuzzy

mờ nhạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vage /adj/TTN_TẠO/

[EN] fuzzy

[VI] mờ

unscharf /adj/ĐIỆN/

[EN] fuzzy

[VI] mờ

unscharf /adj/TTN_TẠO/

[EN] fuzzy

[VI] mờ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

fuzzy /adj/OPTICS-PHYSICS/

fuzzy

nhòe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fuzzy

mờ, mờ nhạt