Việt
mờ
không nhất định
không ổn định
không xác định
bất định
không rõ ràng
mập mờ
dao động
ngả nghiêng
không vững vàng.
Anh
fuzzy
vague
Đức
vage
In jeder Stadt gibt es Menschen, denen in ihren Träumen vage dämmert, daß alles schon einmal dagewesen ist.
Trong mỗi thành phố đều có những người lờ mờ nhận ra, trong giấc mơ của họ, rằng mọi chuyện đã từng xảy ra rồi.
không nhất định, không ổn định, không xác định, bất định, không rõ ràng, mập mờ, dao động, ngả nghiêng, không vững vàng.
vage /adj/TTN_TẠO/
[EN] fuzzy
[VI] mờ