TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vage

mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không nhất định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vững vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vage

fuzzy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vague

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vage

vage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In jeder Stadt gibt es Menschen, denen in ihren Träumen vage dämmert, daß alles schon einmal dagewesen ist.

Trong mỗi thành phố đều có những người lờ mờ nhận ra, trong giấc mơ của họ, rằng mọi chuyện đã từng xảy ra rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vage

không nhất định, không ổn định, không xác định, bất định, không rõ ràng, mập mờ, dao động, ngả nghiêng, không vững vàng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vage

vague

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vage /adj/TTN_TẠO/

[EN] fuzzy

[VI] mờ