TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vague

mơ hồ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không rõ ràng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

vague

vague

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vague

unbestimmt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Vague shadows gather themselves into light and lines and images of tables, chairs, people’s faces.

Những hình ảnh mờ nhạt nay đầm dần, thành ánh sáng, thành hình dạng cái bàn, chiếc ghế và khuôn mặt người.

Từ điển toán học Anh-Việt

vague

mơ hồ, không rõ ràng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbestimmt

vague

vage

vague