Việt
không rõ nét
không chính xác
không rõ ràng
mờ
không tụ tiêu
lệch tiêu
nhoè
cùn
không sắc
không rành mạch.
không sắc nét
lờ mờ
không rành mạch
Anh
out of focus
not in focus/ out of focus/blurred
fuzzy
blurred
Đức
unscharf
unscharf /(Adj.; unscharfer, unscharfste)/
không rõ nét; không sắc nét; lờ mờ;
không chính xác; không rõ ràng; không rành mạch;
unscharf /a/
1. cùn, không sắc; 2. không chính xác, không rõ ràng, không rành mạch.
unscharf /adj/ĐIỆN/
[EN] fuzzy
[VI] mờ
unscharf /adj/FOTO/
[EN] out of focus
[VI] không tụ tiêu, lệch tiêu
unscharf /adj/SỨ_TT/
[EN] blurred
[VI] nhoè, không rõ nét
unscharf /adj/TTN_TẠO/