Việt
không rõ nét
mờ
bị mờ
nhoè
không sắc nét
lờ mờ
Anh
blurred
unsharpness
Đức
unscharf
unscharf /(Adj.; unscharfer, unscharfste)/
không rõ nét; không sắc nét; lờ mờ;
unscharf /adj/SỨ_TT/
[EN] blurred
[VI] nhoè, không rõ nét
không rõ nét, mờ
bị mờ, không rõ nét