TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không rõ nét

không rõ nét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhoè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không sắc nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không rõ nét

blurred

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unsharpness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không rõ nét

unscharf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unscharf /(Adj.; unscharfer, unscharfste)/

không rõ nét; không sắc nét; lờ mờ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unscharf /adj/SỨ_TT/

[EN] blurred

[VI] nhoè, không rõ nét

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unsharpness

không rõ nét, mờ

blurred

bị mờ, không rõ nét