TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệch tiêu

lệch tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tụ tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lệch tiêu

 defocus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out of focus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lệch tiêu

unscharf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Standardabweichungskarte

Bảng độ lệch tiêu chuẩn (Bảng s)

Standardabweichung einer Stichprobe

Độ lệch tiêu chuẩn một mẫu ngẫu nhiên

Standardabweichung der Grundgesamtheit

Độ lệch tiêu chuẩn của toàn bộ trị số

Standardabweichung der Stichprobe

Độ lệch tiêu chuẩn của mẫu thử ngẫu nhiên

Standardabweichung der Grundgesamtheit (Urwerte)

Độ lệch tiêu chuẩn toàn bộ trị số gốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unscharf /adj/FOTO/

[EN] out of focus

[VI] không tụ tiêu, lệch tiêu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defocus

lệch tiêu