TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausloschen

dập tắt hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập tắt ngấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi cho tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa nhòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt ngấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
auslöschen

làm tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

auslöschen

extinguish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

quench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auslöschen

auslöschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ausloschen

ausloschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kerze losch aus

ngọn nến đã tắt

die winzige Hoffnung losch aus

(nghĩa bóng) tia hy vọng nhỏ nhoi đã tắt ngấm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslöschen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] quench

[VI] làm tắt, dập tắt (tia lửa)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auslöschen

extinguish

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausloschen /(sw. V.; hat)/

dập tắt hoàn toàn; dập tắt ngấm;

ausloschen /(sw. V.; hat)/

thổi cho tắt; làm tắt;

ausloschen /(sw. V.; hat)/

(geh ) bật (công tắc, nút) tắt (ausmachen, ausschalten);

ausloschen /(sw. V.; hat)/

lau; chùi; xóa nhòa; xóa sạch;

ausloschen /(sw. V.; hat)/

thanh toán; trang trải; trả xong;

ausloschen

tắt ngấm; lụi tàn (völlig verlöschen);

die Kerze losch aus : ngọn nến đã tắt die winzige Hoffnung losch aus : (nghĩa bóng) tia hy vọng nhỏ nhoi đã tắt ngấm.