TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắt ngấm

tắt ngấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tắt ngấm

dead-burned

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead-burnt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tắt ngấm

aperiodisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausloschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vom Münsterturm erklingt die Glocke zehnmal, innerhalb von Sekunden erlöschen die Lichter in den Wohnungen an der Schifflaube, in einer völlig mechanischen Reaktion, wie die Ableitungen der euklidischen Geometrie.

Tiếng chuông trên tháp nhà thờ lớn điểm mười lần. Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

Die Fänger schwelgen in dem derart eingefrorenen Moment, stellen jedoch bald fest, daß die Nachtigall ihr Leben aushaucht, daß ihr klarer, flötender Gesang verstummt, daß der eingefangene Moment dahinwelkt und erstarrt.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm. * Bạt

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In seconds, lights in the apartments lining Schifflaube wink out, in a perfect mechanized response, like the deductions of Euclid’s geometry.

Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

The catchers delight in the moment so frozen but soon discover that the nightingale expires, its clear, flutelike song diminishes to silence, the trapped moment grows withered and without life.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kerze losch aus

ngọn nến đã tắt

die winzige Hoffnung losch aus

(nghĩa bóng) tia hy vọng nhỏ nhoi đã tắt ngấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausloschen

tắt ngấm; lụi tàn (völlig verlöschen);

ngọn nến đã tắt : die Kerze losch aus (nghĩa bóng) tia hy vọng nhỏ nhoi đã tắt ngấm. : die winzige Hoffnung losch aus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aperiodisch /adj/CNSX/

[EN] dead

[VI] tắt ngấm (dao động)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead-burned

tắt ngấm

dead-burnt

tắt ngấm