scheuem /vt/
1. xoa, thoa, cọ, sát, ki, kì cọ, chà xát; 2. tắm rủa, kì cọ, lau chùi;
unterzeichnen /vt/
kí, kí kểt, kí tên.
signieren /vt/
1. kí, kí két; 2. ghi chú, viết dưdi bài gì; dán nhãn, ghi nhãn.
kontrahieren /I vt/
1. kí (hiệp định...); 2. thách đáu; II vi 1. kí hợp đồng [hiệp ưdc]; 2. (mit D) thỏa thuận đấu gươm [súng] vói ai.
reiben /vt/
1. xoa, thoa, cọ, xát, kì, chà, cọ xát, chà xát; das Streichholz an der Streichfläche reiben quẹt diêm, đánh diêm; 2. đánh bóng, chùi bóng, đánh (sàn...); 3. mài... trên bàn xát; 4. cọ đau, cọ sầy, cọ sưđt, cọ trầy da, làm bong da; làm sây sát; 5. lau, chùi, xóa (trán, tay...);
Totenfest /n-es, -e (tôn giáo)/
ngày] giỗ, kị; -
Skizze /f =, -n/
1. [bản, mẫu] phác họa, phác thảo, vẽ phác, thảo; 2. kí sự, bút kí, truyện kí, kí.
unterschreiben /vt/
1. kí tên, kí; 2. (nghĩa bóng) tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương.
Periode /f =, -n/
1. thòi kì, thòi gian, giai đoạn, chu kì, kì; 2. (địa chắt) kì; 3. (sinh lí) [kì, sự] kinh nguyệt, có tháng.
Stadium /n -s, -dien/
giai đoạn, thời kì, chu kì, kì, tuần, pha.