TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kí

kí

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí kểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí tên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết dưdi bài gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thách đáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận đấu gươm vói ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kí sự

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kí tên

kí tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kí

Signed

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

kí

unterzeichnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

signieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontrahieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kí sự

Skizze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kí tên

unterschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um vier Minuten nach acht kommt die Maschinenschreiberin herein.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

»Man merkt überhaupt nicht, daß Sie gern zulangen«, sagt der andere Mann. »Sie haben kein einziges Kilo zugenommen seit letztem Jahr.

Không ai thấy là ông thích chén đẫy cả, ông kia nói. "Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At four minutes past eight, the typist walks in.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

“You’ve not put on one kilo since last year, or even for the last ten.”

“Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào. Cả mười năm rồi ấy chứ”.

But at this moment, in this dim light, the documents on the desks are no more visible than the clock in the corner or the secretary’s stool near the door.

Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterzeichnen /vt/

kí, kí kểt, kí tên.

signieren /vt/

1. kí, kí két; 2. ghi chú, viết dưdi bài gì; dán nhãn, ghi nhãn.

kontrahieren /I vt/

1. kí (hiệp định...); 2. thách đáu; II vi 1. kí hợp đồng [hiệp ưdc]; 2. (mit D) thỏa thuận đấu gươm [súng] vói ai.

Skizze /f =, -n/

1. [bản, mẫu] phác họa, phác thảo, vẽ phác, thảo; 2. kí sự, bút kí, truyện kí, kí.

unterschreiben /vt/

1. kí tên, kí; 2. (nghĩa bóng) tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Signed

kí (tươi)