unterzeichnen /vt/
kí, kí kểt, kí tên.
signieren /vt/
1. kí, kí két; 2. ghi chú, viết dưdi bài gì; dán nhãn, ghi nhãn.
kontrahieren /I vt/
1. kí (hiệp định...); 2. thách đáu; II vi 1. kí hợp đồng [hiệp ưdc]; 2. (mit D) thỏa thuận đấu gươm [súng] vói ai.
Skizze /f =, -n/
1. [bản, mẫu] phác họa, phác thảo, vẽ phác, thảo; 2. kí sự, bút kí, truyện kí, kí.
unterschreiben /vt/
1. kí tên, kí; 2. (nghĩa bóng) tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương.