Phase /['fa:za], die; -, -n/
(Physik) pha (dao động);
bruhen /(sw. V.; hat)/
pha;
hâm (aufbrühen);
men /gen (sw. V.; hat)/
(regional veral tend) pha;
trộn;
cho [in, unter + Akk : vào ];
anruhren /(sw. V.; hat)/
khuấy;
trộn;
pha [mit + Dat : với thứ gì];
pha trộn màu với nước. : Farbe mit Wasser anrühren
Noor /das; -[e]s, -e/
phá (Haff);
Kahn /[kam], der, -[e]s, Kahne/
xà lan;
phà (Schlepp kahn);
Trajekt /der od. das; -[e]s, -e/
cái phà;
uberfuhr /die; -, -en (österr.)/
chiếc phà (Fähre);
Zille /die; -n/
(ostmd, österr ) Ịchiếtosà lan;
chiếc phà;