Việt
-e
phà
vượt sông
đường <fi qua
ngã đường.
cái phà
sự vượt sông
Đức
Trajekt
Trajekt /der od. das; -[e]s, -e/
cái phà;
(veraltet) sự vượt sông;
Trajekt /m, n -(e)s,/
1. [cái] phà; 2. [sự] vượt sông; 3. đường < fi qua, ngã đường.