Việt
sự vượt sông
Đức
uferwechsel
Trajekt
Trajekt /der od. das; -[e]s, -e/
(veraltet) sự vượt sông;
uferwechsel /m -s, = (quân/
sự) [sự] vượt sông; vượt sang bò bên kia.