Việt
xà lan
xuổiig
phà
chiếc xà lan
Anh
barge
lighter
Đức
Schute
Prahm
Frachtkahn
Kahn
Schleppkahn
Kahn /[kam], der, -[e]s, Kahne/
xà lan; phà (Schlepp kahn);
Schleppkahn /der (Schifffahrt)/
chiếc xà lan;
Barge
Xà lan
Tàu vận chuyển dầu, thường là trên sông, có sức chứa từ 8.000 đến 50.000 thùng, hoặc trọng lượng từ 1.000 đến 10.000 tấn.
(Ph.) Frachtkahn m.
Schute /f/VT_THUỶ/
[EN] barge
[VI] xà lan (kiểu tàu)
Prahm /m/VT_THUỶ/
xà lan; xuổiig