Việt
xà lan không tự hành
xà lan
sà lan
chiếc mũ rộng vành của phụ nữ
Anh
dumb barge
barge
Đức
Schute
Schute /[’Ju:ta], die; -, -n/
sà lan;
chiếc mũ rộng vành của phụ nữ;
Schute /f/VT_THUỶ/
[EN] dumb barge
[VI] xà lan không tự hành
[EN] barge
[VI] xà lan (kiểu tàu)