Việt
sà lan
sà lan lõng hàng
phà
thuyền ba chỗ ngồi.
tàu thủy chỏ hàng
sà lúp
xuồng máy
ca nô
phà.
Anh
scow
lighter
barge
barge carrier
Đức
Lastkahn
Leichter
Scheppkahn
Schute
Frachtkahn
Bark
~ kraftwagenschiff
Barkasse
Lastkahn /m -(e)s, -kâhne/
cái] phà, sà lan;
Bark /f =, -en/
cái, chiếc] sà lan, thuyền ba chỗ ngồi.
~ kraftwagenschiff /n -(e)s, -e/
tàu thủy chỏ hàng, sà lan, phà; ~ kraftwagen
Barkasse /f =, -n/
chiếc] sà lúp, xuồng máy, ca nô, sà lan, phà.
Schute /[’Ju:ta], die; -, -n/
sà lan;
Frachtkahn /der/
barge carrier /giao thông & vận tải/
barge /giao thông & vận tải/
sà lan (kiểu tàu)
(Ph.) Lastkahn m, Scheppkahn
Leichter /m/ÔN_BIỂN/
[EN] lighter
[VI] sà lan
Leichter /m/VT_THUỶ/
[EN] barge, lighter
[VI] sà lan (kiểu tàu), sà lan lõng hàng (tàu)