TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barge

xà lan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

xuổiig

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sà lan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sà lan lõng hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

barge

barge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

lighter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

barge

Schute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prahm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Barge

Xà lan

Tàu vận chuyển dầu, thường là trên sông, có sức chứa từ 8.000 đến 50.000 thùng, hoặc trọng lượng từ 1.000 đến 10.000 tấn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schute /f/VT_THUỶ/

[EN] barge

[VI] xà lan (kiểu tàu)

Prahm /m/VT_THUỶ/

[EN] barge

[VI] xà lan (kiểu tàu)

Leichter /m/VT_THUỶ/

[EN] barge, lighter

[VI] sà lan (kiểu tàu), sà lan lõng hàng (tàu)

Tự điển Dầu Khí

barge

[bɑ:dʒ]

  • danh từ

    o   xà lan

    §   coal barge : xà lan trở than

    §   drilling barge : xà lan khoan

    §   sea-faring barge : xà lan đi biển

    §   tank barge : xà lan bể chứa

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    barge

    xà lan; xuổiig