Việt
xà lan
chiếc phà ngang
chiếc tàu đáy bằng
Anh
barge
fixed-bottomed barge
Đức
Prahm
Pháp
chaland à fond fixe
Prahm /[pra:m], der; -[e]s, -e u. Prähme/
chiếc phà ngang; chiếc tàu đáy bằng;
Prahm /ENG-MECHANICAL/
[DE] Prahm
[EN] fixed-bottomed barge
[FR] chaland à fond fixe
Prahm /m/VT_THUỶ/
[EN] barge
[VI] xà lan (kiểu tàu)